🌟 기구하다 (崎嶇 하다)

Tính từ  

1. (비유적으로) 살아가는 동안에 불행과 불운이 자주 있다.

1. ĐEN ĐỦI, BẤT HẠNH: (cách nói ẩn dụ) Điều bất hạnh và sự không may thường xuyên xảy ra trong cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기구한 사연.
    Bad story.
  • 기구한 신세.
    I'm in a bad condition.
  • 기구한 운명.
    An ill-fated fate.
  • 기구한 인생.
    Bad life.
  • 기구한 팔자.
    Bad luck.
  • 기구하게 살다.
    Live in a bad way.
  • 고아원에서 기구한 어린 시절을 보낸 소년은 어려움을 극복하고 훌륭한 의사가 되었다.
    The boy who spent his spoiled childhood in the orphanage overcame difficulties and became a great doctor.
  • 교통사고로 하루아침에 남편과 자식을 잃고 나니 내 기구한 운명을 탓하지 않을 수 없었다.
    After the loss of my husband and child overnight in a traffic accident, i couldn't help but blame my ill-fated life.
  • 지수가 결혼한 지 얼마 안 돼서 남편을 잃었대.
    Jisoo lost her husband not long after she got married.
    세상에! 참 기구하기도 하지.
    Oh, my god! it's a bit of a piece of cake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기구하다 (기구하다) 기구한 (기구한) 기구하여 (기구하여) 기구해 (기구해) 기구하니 (기구하니) 기구합니다 (기구함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101)