🌟 나부끼다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나부끼다 (
나부끼다
) • 나부끼어 (나부끼어
나부끼여
) • 나부끼니 ()
🗣️ 나부끼다 @ Ví dụ cụ thể
- 퍼덕거리며 나부끼다. [퍼덕거리다]
- 간들간들 나부끼다. [간들간들]
- 퍼덕 나부끼다. [퍼덕]
- 팔랑팔랑 나부끼다. [팔랑팔랑]
- 퍼덕하고 나부끼다. [퍼덕하다]
- 펄럭펄럭 나부끼다. [펄럭펄럭]
- 광풍에 나부끼다. [광풍 (狂風)]
- 나불나불 나부끼다. [나불나불]
- 건들건들 나부끼다. [건들건들]
- 바람결에 나부끼다. [바람결]
- 너울너울 나부끼다. [너울너울]
- 나풀나풀 나부끼다. [나풀나풀]
- 살랑살랑 나부끼다. [살랑살랑]
- 팔랑 나부끼다. [팔랑]
- 펄럭 나부끼다. [펄럭]
- 바람에 나부끼다. [바람]
- 깃발이 나부끼다. [깃발 (旗발)]
- 찰랑찰랑 나부끼다. [찰랑찰랑]
- 찰랑 나부끼다. [찰랑]
🌷 ㄴㅂㄲㄷ: Initial sound 나부끼다
-
ㄴㅂㄲㄷ (
나부끼다
)
: 가벼운 물건이 바람을 받아 날리어 움직이다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 TUNG BAY, CUỐN BAY: Vật nhẹ bị gió thổi bay. Hoặc làm như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)