🌟 낌새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낌새 (
낌새
)
🗣️ 낌새 @ Giải nghĩa
- 인기척 (人기척) : 사람이 있음을 알 수 있게 하는 소리나 낌새.
- 노망기 (老妄氣) : 늙어서 정신이 흐려지고 말이나 행동이 정상을 벗어나는 낌새.
- 파란불 : (비유적으로) 어떤 일이 앞으로 잘되어 나갈 것을 보여 주는 낌새.
- 싹 : 어떤 일나 사람이 앞으로 잘될 것 같은 낌새.
- 천기 (天氣) : 하늘에 나타난 낌새.
- 청신호 (靑信號) : (비유적으로) 어떤 일이 앞으로 잘되어 나갈 것을 보여 주는 낌새.
🗣️ 낌새 @ Ví dụ cụ thể
- 수상스러운 낌새. [수상스럽다 (殊常스럽다)]
🌷 ㄲㅅ: Initial sound 낌새
-
ㄲㅅ (
꿈속
)
: 꿈을 꾸는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong khi đang mơ. -
ㄲㅅ (
깡술
)
: → 강술 1
Danh từ
🌏 -
ㄲㅅ (
낌새
)
: 어떤 일을 알아차리는 눈치. 또는 일이 되어 가는 분위기.
Danh từ
🌏 SỰ LINH CẢM, SỰ CẢM NHẬN, SỰ CẢM GIÁC: Sự nhảy cảm hoặc bầu không khí mà việc đang được thực hiện. -
ㄲㅅ (
꽃술
)
: 장식으로 쓰는 것으로 한 데 묶어 놓은 여러 가닥의 색실.
Danh từ
🌏 CỤM CHỈ MÀU, BÚI CHỈ MÀU: Các đoạn chỉ có màu sắc được buộc lại với nhau để dùng làm đồ trang trí. -
ㄲㅅ (
꽃술
)
: 꽃의 생식 기관인, 암술과 수술.
Danh từ
🌏 NHỤY HOA: Có nhụy đực và nhụy cái, là cơ quan thụ phấn của hoa. -
ㄲㅅ (
께서
)
: (높임말로) 가. 이. 어떤 동작의 주체가 높여야 할 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 이/가. Trợ từ thể hiện chủ thể của hành động nào đó là đối tượng phải kính trọng. -
ㄲㅅ (
꺾쇠
)
: 물체를 고정시키기 위해 쇠를 구부려 만든 물건.
Danh từ
🌏 CÁI KẸP, CÁI GHIM: Đồ vật được làm từ sắt hoặc nhựa được bẻ cong dùng để cố định vật thể. -
ㄲㅅ (
꽃삽
)
: 화초나 꽃나무를 심거나 가꾸는 데 쓰는 작은 삽.
Danh từ
🌏 XẺNG BỨNG CÂY, XẺNG TRỒNG CÂY: Cái xẻng nhỏ dùng để trồng hoặc trang trí cây hoa hay chậu hoa cảnh. -
ㄲㅅ (
꽃신
)
: 꽃무늬나 여러 가지 색깔을 넣어 예쁘게 장식한 신발.
Danh từ
🌏 KKOTSIN; DÉP HOA: Dép được trang trí đẹp đẽ, có nhiều màu sắc hoặc hình bông hoa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)