🌟 낑낑거리다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

1. RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh đầy khổ sở vì quá đau đớn hoặc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낑낑거리는 소리.
    The whining.
  • 낑낑거리며 앓다.
    Groan with pain.
  • 한참 낑낑거리다.
    Groan for a long time.
  • 혼자 낑낑거리다.
    Groan to oneself.
  • 학생들은 시험 문제가 어려운지 답을 적지 못하고 낑낑거렸다.
    The students groaned as to whether the exam questions were difficult.
  • 장을 보고 돌아오는 길은 짐이 무거워서 낑낑거리느라 갈 때보다 훨씬 오래 걸렸다.
    The way back from shopping took much longer than when i went whining because the luggage was heavy.
  • 아기가 계속 낑낑거리며 우는데 어떡하지?
    The baby keeps whining and crying. what do i do?
    기저귀도 갈아 주고 밥도 먹였는데 왜 우는지 모르겠네.
    I changed diapers and fed them, but i don't know why they cry.
Từ đồng nghĩa 낑낑대다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낑낑거리다 (낑낑거리다)
📚 Từ phái sinh: 낑낑: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

💕Start 낑낑거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)