🌟 낑낑거리다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

1. RÊN RỈ: Liên tục phát ra âm thanh đầy khổ sở vì quá đau đớn hoặc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낑낑거리는 소리.
    The whining.
  • Google translate 낑낑거리며 앓다.
    Groan with pain.
  • Google translate 한참 낑낑거리다.
    Groan for a long time.
  • Google translate 혼자 낑낑거리다.
    Groan to oneself.
  • Google translate 학생들은 시험 문제가 어려운지 답을 적지 못하고 낑낑거렸다.
    The students groaned as to whether the exam questions were difficult.
  • Google translate 장을 보고 돌아오는 길은 짐이 무거워서 낑낑거리느라 갈 때보다 훨씬 오래 걸렸다.
    The way back from shopping took much longer than when i went whining because the luggage was heavy.
  • Google translate 아기가 계속 낑낑거리며 우는데 어떡하지?
    The baby keeps whining and crying. what do i do?
    Google translate 기저귀도 갈아 주고 밥도 먹였는데 왜 우는지 모르겠네.
    I changed diapers and fed them, but i don't know why they cry.
Từ đồng nghĩa 낑낑대다: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하는 소리를 자꾸 내다.

낑낑거리다: groan; moan,うんうんとうなる【うんうんと唸る】。うめく【呻く】,gémir,gemiquear, gemir, sollozar, gimotear, gruñir,يئنّ,ёолох, гаслах, гангинах,rên rỉ,ร้องโอดโอย, ร้องคราง, ร้องครวญคราง, ร้องคร่ำครวญ, ร้องคราง,mengeluh, mengaduh, mengerang,стонать,哼哼,哼唧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낑낑거리다 (낑낑거리다)
📚 Từ phái sinh: 낑낑: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

💕Start 낑낑거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Ngôn luận (36)