🌟 기름지다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기름지다 (
기름지다
) • 기름진 (기름진
) • 기름지어 (기름지어
기름지여
) 기름져 (기름저
) • 기름지니 (기름지니
) • 기름집니다 (기름짐니다
)
📚 thể loại: Vị Văn hóa ẩm thực
🗣️ 기름지다 @ Giải nghĩa
- 살지다 : 땅이 기름지다.
🌷 ㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 기름지다
-
ㄱㄹㅈㄷ (
갈라지다
)
: 하나로 되어 있던 것이 금이 가거나 틈이 생겨 벌어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NỨT, BỊ NẺ, BỊ RẠN: Cái từng là một bị nứt ra hoặc có kẽ hở. -
ㄱㄹㅈㄷ (
관련짓다
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관계를 맺게 하다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN HỆ, KẾT HỢP, LIÊN KẾT: Làm cho hai sự vật, hiện tượng, người trở lên kết nối quan hệ với nhau. -
ㄱㄹㅈㄷ (
기름지다
)
: 음식물이 기름기가 많다.
☆
Tính từ
🌏 BÉO, CÓ NHIỀU DẦU MỠ: Thức ăn có nhiều dầu mỡ. -
ㄱㄹㅈㄷ (
골라잡다
)
: 여럿 가운데서 선택해서 정하다.
Động từ
🌏 CHỌN LẤY: Chọn và quyết định trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㅈㄷ (
가로젓다
)
: 거절이나 부정의 뜻으로 고개나 손을 좌우로 흔들다.
Động từ
🌏 LẮC (ĐẦU), XUA (TAY): Lắc đầu hoặc xua tay qua lại với ý từ chối hoặc phủ định. -
ㄱㄹㅈㄷ (
결론짓다
)
: 말이나 글을 끝맺다.
Động từ
🌏 KẾT LUẬN: Kết thúc bài viết hoặc lời nói. -
ㄱㄹㅈㄷ (
가려지다
)
: 무엇이 사이에 가려서 보이지 않게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHE KHUẤT, BỊ CHE LẤP: Trở nên không thấy được do cái gì đó che ở giữa. -
ㄱㄹㅈㄷ (
그렇잖다
)
: ‘그렇지 않다’가 줄어든 말.
None
🌏 KHÔNG PHẢI THẾ: Dạng rút gọn của '그렇지 않다'. -
ㄱㄹㅈㄷ (
가려지다
)
: 승패나 옳고 그름, 사실 등이 무엇인지 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT, ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC SÀNG LỌC: Làm sáng tỏ thắng thua hay đúng sai, sự thật… là gì. -
ㄱㄹㅈㄷ (
구릉 지대
)
: 평지와 산지의 중간 성격을 가지는, 별로 높지 않은 언덕들이 있는 지대.
None
🌏 VÙNG TRUNG DU: Vùng có nhiều đồi không cao lắm, mang tính chất trung gian giữa vùng núi và vùng đồng bằng. -
ㄱㄹㅈㄷ (
그러쥐다
)
: 손가락에 힘을 주어 손에 잡다.
Động từ
🌏 NẮM, TÚM: Dồn sức mạnh ở các ngón tay để nắm.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70)