🌟 기강 (紀綱)

Danh từ  

1. 어떤 집단이나 사회의 규율과 질서.

1. KỶ CƯƠNG: Trật tự và quy luật của xã hội hay tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기강 확립.
    Establish discipline.
  • 기강이 서다.
    Discipline.
  • 기강이 풀어지다.
    Unstrained discipline.
  • 기강이 해이하다.
    Discipline slack.
  • 기강을 무너뜨리다.
    Break down discipline.
  • 기강을 바로잡다.
    Straighten discipline.
  • 기강을 세우다.
    Establish discipline.
  • 장교는 군인들의 기강이 해이해졌다고 생각해 긴급 소집을 명령했다.
    The officer thought the discipline of the soldiers had slackened and ordered an emergency call.
  • 직원들의 기강을 바로잡기 위해서는 상사가 먼저 모범을 보여야 한다.
    To straighten the discipline of the staff, the boss must set an example first.
  • 상사에게 인사도 하지 않고 회사의 기강이 해이해진 게 아닙니까?
    Didn't the company slacken its discipline without saying hello to the boss?
    죄송합니다. 제대로 교육을 시키도록 하겠습니다.
    I'm sorry. i'll try to educate them properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기강 (기강)

🗣️ 기강 (紀綱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17)