🌟 내사 (內査)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사함.

1. SỰ ĐIỀU TRA MẬT: Sự điều tra bí mật xem một người hay tổ chức nào đó có tội hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내사를 받다.
    Take an internal investigation.
  • 내사를 벌이다.
    Conduct an internal investigation.
  • 내사를 하다.
    Conduct an internal investigation.
  • 내사에 들어가다.
    Enter internal investigation.
  • 내사에 착수하다.
    Launch an internal investigation.
  • 직접 심문을 해서 얻은 정보와 내사를 통한 정보는 차이가 날 수밖에 없다.
    Information obtained through direct questioning and through internal investigation inevitably makes a difference.
  • 그 국회 의원은 업자들로부터 거액의 뇌물을 챙긴 것으로 밝혀져 검찰의 내사를 받고 있다.
    The lawmaker is being investigated by the prosecution for allegedly taking a large amount of bribes from vendors.
  • 왜 김민준에 대해서 상부에 보고하지 않으십니까?
    Why don't you report to your superiors about kim min-joon?
    우리가 그에 대한 내사를 벌이고 있기는 하지만 혐의가 확인될 때까지는 보고하지 않을 거다.
    Although we are conducting an internal investigation into him, we will not report him until the charges are confirmed.
Từ đồng nghĩa 뒷조사(뒷調査): 겉으로 드러나지 않게 어떤 사람이나 일에 대해 자세히 살피고 알아봄. …

2. 일정한 조직 안에서 스스로 자기 조직을 조사함.

2. SỰ ĐIỀU TRA NỘI BỘ: Việc tự điều tra tổ chức của mình trong một tổ chức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자체적인 내사.
    Internal affairs of its own.
  • 내사를 실시하다.
    Conduct an internal investigation.
  • 내사를 통하다.
    Through internal affairs.
  • 내사를 하다.
    Conduct an internal investigation.
  • 내사에 들어가다.
    Enter internal investigation.
  • 지난해 시월부터 이 사건에 대해 검찰의 내사가 이루어졌다.
    Since last year, the prosecution has conducted an internal investigation into the case.
  • 검찰의 자체적인 내사에 대해서도 기록이 남아 있나?
    Is there any record of the prosecution's own internal investigation?
    그런 건 대부분 비공식적으로 진행돼서 공식 기록은 없을 거야.
    Most of that goes unofficially, so there will be no official record.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내사 (내ː사)
📚 Từ phái sinh: 내사하다(內査하다): 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사하다., 일정한 … 내사되다: 일이나 사건 따위가 겉으로 드러나지 아니하게 몰래 조사되다., 일이나 사건 따…

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)