🌟 난처하다 (難處 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다.

1. KHÓ XỬ: Ở vào trạng thái khó chịu do không biết phải giải quyết ra sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난처한 상황.
    An embarrassing situation.
  • 난처한 질문.
    An embarrassing question.
  • 난처한 처지.
    An awkward situation.
  • 난처한 표정.
    An embarrassing look.
  • 입장이 난처하다.
    The position is embarrassing.
  • 그녀는 회사 동료의 결혼식과 시댁 행사가 같은 날이라 난처한 입장에 처했다.
    She was in an awkward position because her co-worker's wedding and in-laws' events were the same day.
  • 영수는 주변 사람들이 이혼한 아내에 대해 질문할 때면 상당히 난처했다.
    Young-soo was quite embarrassed when people around him asked about his divorced wife.
  • 촬영 중에 가장 난처할 때는 언제인가요?
    When is the most awkward moment during the shoot?
    다들 연기에 몰입하고 있는데 누군가의 전화벨이 울릴 때가 가장 곤란하죠.
    They're all immersed in acting, and it's most difficult when someone's phone rings.
Từ đồng nghĩa 난감하다(難堪하다): 분명하게 마음을 정하기 어렵다., 어떤 일을 감당하기가 어렵다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난처하다 (난ː처하다) 난처한 (난ː처한) 난처하여 (난ː처하여) 난처해 (난ː처해) 난처하니 (난ː처하니) 난처합니다 (난ː처함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Tâm lí  


🗣️ 난처하다 (難處 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 난처하다 (難處 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)