🌟

  Danh từ  

1. 싸우는 상대인 사람이나 그 무리.

1. KẺ, , THẰNG, CON, BỌN, : Người hoặc nhóm người thuộc những đối tượng gây gổ, đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들을 덮치다.
    Attack them.
  • 들을 혼내 주다.
    Give them a hard time.
  • 들에게 당하다.
    Get hit by them.
  • 이 우리를 바짝 쫓고 있습니다.
    He's coming after us.
  • 우리는 밤에 들을 덮치려고 적진을 향해 갔다.
    We headed for the enemy line at night to attack them.
  • 들이 달아나는데 추격할까요?
    They're running away. shall we go after them?
    그냥 내버려 두게.
    Just leave it alone.
  • 우리가 이번 전쟁에서 이길 수 있을까?
    Can we win this war?
    들은 기관총과 대포를 가지고 있어서 쉽지 않을 거야.
    They've got machine guns and cannons, so it won't be easy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197)