🌟

  Danh từ  

1. 싸우는 상대인 사람이나 그 무리.

1. KẺ, , THẰNG, CON, BỌN, : Người hoặc nhóm người thuộc những đối tượng gây gổ, đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들을 덮치다.
    Attack them.
  • Google translate 들을 혼내 주다.
    Give them a hard time.
  • Google translate 들에게 당하다.
    Get hit by them.
  • Google translate 이 우리를 바짝 쫓고 있습니다.
    He's coming after us.
  • Google translate 우리는 밤에 들을 덮치려고 적진을 향해 갔다.
    We headed for the enemy line at night to attack them.
  • Google translate 들이 달아나는데 추격할까요?
    They're running away. shall we go after them?
    Google translate 그냥 내버려 두게.
    Just leave it alone.
  • Google translate 우리가 이번 전쟁에서 이길 수 있을까?
    Can we win this war?
    Google translate 들은 기관총과 대포를 가지고 있어서 쉽지 않을 거야.
    They've got machine guns and cannons, so it won't be easy.

놈: fellow; tough guy; punk; bastard,やつら【奴等】。やろう【野郎】。れんちゅう【連中】,connard, salaud, salopard,rival, enemigo,خصم ، عدو,тэр золиг, тэд, тэр нэг юм, тэр нэг юмнууд,kẻ, gã, thằng, con, bọn, lũ,ไอ้พวกเลว, ไอ้พวกนั้น, ไอ้คนเลว, ไอ้คนนั้น,bocah, bocah-bocah,враг; враги,家伙,小子,家伙们,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82)