🌟 내조하다 (內助 하다)

Động từ  

1. 아내가 남편을 돕다.

1. VỢ GIÚP ĐỠ CHỒNG: Vợ giúp đỡ chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아내가 내조하다.
    My wife is assisting me.
  • 남편을 내조하다.
    Assist one's husband.
  • 묵묵히 내조하다.
    Silently introspect.
  • 열심히 내조하다.
    Hardly support.
  • 헌신적으로 내조하다.
    Offer devoted support.
  • 김 씨의 성공은 어려운 시절부터 한결같이 남편을 내조해 온 아내 덕분이다.
    Kim's success is due to his wife, who has consistently supported him since his difficult times.
  • 운동선수인 아버지를 내조하느라 스포츠 마사지까지 배운 어머니가 존경스럽다.
    I admire a mother who even learned sports massage to help her father, an athlete.
  • 이번에 큰 상을 받으셨는데, 이 순간에 가장 먼저 떠오르는 사람은 누구인가요?
    You won a big award this time, who comes to your mind first at this moment?
    옆에서 묵묵히 내조해 준 아내에게 고맙다고 말하고 싶습니다.
    I'd like to thank my wife for her silent assistance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내조하다 (내ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 내조(內助): 아내가 남편을 도움.

🗣️ 내조하다 (內助 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Du lịch (98) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57)