🌟 내조하다 (內助 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내조하다 (
내ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 내조(內助): 아내가 남편을 도움.
🗣️ 내조하다 (內助 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지아비를 내조하다. [지아비]
- 남편을 내조하다. [남편 (男便)]
- 물심양면으로 내조하다. [물심양면 (物心兩面)]
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 내조하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57)