🌟 급속도 (急速度)

  Danh từ  

1. 매우 빠른 속도.

1. TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급속도의 발전.
    Rapid development.
  • 급속도의 성장.
    Rapid growth.
  • 급속도로 감소하다.
    Decrease rapidly.
  • 급속도로 나빠지다.
    Become rapidly worse.
  • 급속도로 발전하다.
    Develop rapidly.
  • 급속도로 번지다.
    Spread rapidly.
  • 급속도로 알려지다.
    Be rapidly known.
  • 급속도로 증가하다.
    Increase rapidly.
  • 급속도로 진행되다.
    Proceed at a rapid pace.
  • 급속도로 퍼지다.
    Spread rapidly.
  • 급속도로 확산되다.
    Spread rapidly.
  • 지구 온난화가 급속도로 진행되면서 빙하가 빠른 속도로 녹고 있다.
    As global warming progresses rapidly, glaciers are melting rapidly.
  • 이혼율이 급속도로 증가하면서 부모 중 한쪽과 살고 있는 아동 또한 빠르게 늘고 있다.
    With the divorce rate rising rapidly, the number of children living with one of their parents is also increasing rapidly.
  • 요즘 할아버지 건강은 어떠셔?
    How is your grandfather's health these days?
    얼마 전까진 괜찮으셨는데 요즘 들어 급속도로 나빠지셨어.
    He was fine not too long ago, but he's gotten worse rapidly these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급속도 (급쏙도)
📚 thể loại: Tốc độ   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Gọi món (132)