🌟 다래

Danh từ  

1. 주로 깊은 산속에서 자라며 가을에 손가락 굵기 정도의 푸르고 둥근 열매가 열리는 식물.

1. CÂY LÝ GAI SIBERIA: Loài cây thường mọc trong rừng sâu, ra trái hình tròn, màu xanh, to khoảng bằng ngón tay vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산골짜기의 다래.
    Dharae in the valley.
  • 다래 군락지.
    A colony of dried pollack.
  • 다래 껍질.
    The shell of a stylobate.
  • 다래 넝쿨.
    Dried vines.
  • 다래 열매.
    The fruit of the pomegranate.
  • 다래 잎.
    A stylobate leaf.
  • 다래가 자라다.
    The stye grows.
  • 나는 오늘 산속에 가서 다래와 동백나무를 처음 봤다.
    I went into the mountains today and saw the stony and camellia trees for the first time.
  • 지수는 자기 키보다 몇 배는 더 큰 다래를 보고 신기해 했다.
    Jisoo was amazed to see the daggers several times taller than her height.
  • 할아버지, 이 열매가 있는 나무가 다래 맞지요?
    Grandpa, this fruit tree, right?
    응, 우리 승규가 열매를 보고 다래를 잘도 맞추는구나.
    Yes, our seung-gyu is good at styling fruits.

2. 주로 깊은 산속에서 자라며 색은 푸르고 단맛이 강한, 가을에 나는 손가락 굵기 정도의 둥근 열매.

2. QUẢ CÂY LÝ GAI: Quả tròn, to khoảng bằng ngón tay, ra vào mùa thu, vị ngọt đậm, màu xanh và thường mọc ở trong rừng sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달콤한 다래.
    Sweet tea.
  • 잘 익은 다래.
    They say it's ripe.
  • 다래와 머루.
    Darae and maru.
  • 다래를 따다.
    Pick the stye.
  • 다래를 먹다.
    Eat the stye.
  • 다래를 수확하다.
    Harvest the stye.
  • 할머니는 다래를 따서 내 입에 넣어 주셨다.
    Grandmother picked the stye and put it in my mouth.
  • 먹을 게 귀했던 옛날에는 산에 있는 다래가 좋은 간식거리였다.
    In the old days, when food was scarce, the sty in the mountains was a good snack.
  • 다래는 직접 키운 나무에서 따신 건가요?
    Did you pick this from your own tree?
    아니요, 깊은 산속에서 제가 따 왔습니다.
    No, i picked it from a deep mountain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다래 (다래)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)