🌟 눕히다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눕히다 (
누피다
) • 눕히는 (누피는
) • 눕히어 (누피어
누피여
) 눕혀 (누펴
) • 눕히니 (누피니
) • 눕힙니다 (누핌니다
)
📚 Từ phái sinh: • 눕다: 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다., 병을 앓아…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 눕히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅎㄷ: Initial sound 눕히다
-
ㄴㅎㄷ (
넓히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NỚI RỘNG, MỞ RỘNG: Làm cho diện tích của bề mặt hay nền nhà to lên. -
ㄴㅎㄷ (
눕히다
)
: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NẰM NGỬA: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㅎㄷ (
능하다
)
: 어떤 일 등에 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó. -
ㄴㅎㄷ (
논하다
)
: 사물의 이치나 일의 옳고 그름을 조리 있게 자세히 말하다.
☆
Động từ
🌏 LUẬN, BÀN, LUẬN BÀN: Nói về sự đúng sai của sự việc hay lẽ phải của sự vật một cách chi tiết và có lí. -
ㄴㅎㄷ (
노하다
)
: (점잖게 이르는 말로) 화를 내다. 또는 화가 나다.
☆
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, THỊNH NỘ, GIẬN DỮ: (cách nói lịch sự) Nổi giận. Hoặc giận giữ. -
ㄴㅎㄷ (
난하다
)
: 모양이나 빛깔이 무질서하여 어지럽고 야단스럽다.
Tính từ
🌏 LOẠN, HỖN ĐỘN: Hình dạng hay màu sắc không có trật tự, không ngay ngắn, lộn xộn. -
ㄴㅎㄷ (
농하다
)
: 놀리거나 장난으로 말하다.
Động từ
🌏 ĐÙA CỢT, BỠN CỢT: Trêu đùa hoặc nói đùa. -
ㄴㅎㄷ (
냉하다
)
: 물체의 온도나 기온이 찬 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH, LẠNH LẼO: Nhiệt độ của vật thể hoặc nhiệt độ không khí có cảm giác lạnh.
• Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82)