🌟 다국적 (多國籍)

  Danh từ  

1. 여러 나라가 참여하거나 여러 나라의 것이 함께 섞여 있음. 또는 그런 것.

1. MANG TÍNH ĐA QUỐC GIA: Việc một số quốc gia tham dự hoặc một số cái của các quốc gia cùng trộn lẫn. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다국적 기업.
    Multinational corporation.
  • 다국적 산업.
    Multinational industry.
  • 다국적 회사.
    Multinational corporation.
  • 다국적의 여행객.
    A multinational tourist.
  • 다국적의 참가자.
    Multinational participant.
  • 올림픽에는 다국적 선수들이 참가한다.
    The olympics involve multinational athletes.
  • 이 영화는 아시아의 세 나라 감독이 합작하여 만든 다국적 영화이다.
    It is a multinational film co-produced by directors from three asian countries.
  • 내일부터 세계 음식 문화 축제를 한대.
    There's a world food and culture festival starting tomorrow.
    그래? 거기 가면 다국적 음식을 맛볼 수 있겠네?
    Really? you can taste multinational food there, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다국적 (다국쩍) 다국적이 (다국쩌기) 다국적도 (다국쩍또) 다국적만 (다국쩡만)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 다국적 (多國籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)