🌟 단가 (單價)

  Danh từ  

1. 물건 한 단위의 가격.

1. ĐƠN GIÁ: Giá một đơn vị hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 납품 단가.
    Delivery unit price.
  • 매입 단가.
    Purchase unit price.
  • 수입 단가.
    Imported unit price.
  • 단가가 비싸다.
    The unit price is high.
  • 단가가 상승하다.
    Unit price rises.
  • 단가가 세다.
    The unit price is high.
  • 단가가 싸다.
    The unit price is low.
  • 단가를 매기다.
    Rate the unit price.
  • 단가를 책정하다.
    Set a unit price.
  • 신제품이 나오면 생산과 유통에 드는 비용을 고려해서 판매 단가를 책정한다.
    When a new product comes out, the unit price is set in consideration of the cost of production and distribution.
  • 수입품은 국내로 들어오는 과정에서 관세가 붙기 때문에 원산지 가격보다 단가가 올라간다.
    The unit price of imported goods is higher than that of the country of origin because tariffs are imposed in the process of entering the country.
  • 이번에 받은 옷 견본은 재질이 좀 안 좋은 것 같던데요.
    I think the sample i received this time was a little out of good.
    그쪽에서 요구하는 납품 단가에 맞추려면 질이 안 좋아도 싼 원단을 쓸 수밖에 없습니다.
    To meet your requirements, we have to use low-quality, low-cost fabrics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단가 (단까)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 단가 (單價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13)