🌟 대검 (大檢)

Danh từ  

1. 대법원에 대응하여 설치된 검찰의 최고 기관.

1. VIỆN KIỂM SÁT TỐI CAO: Cơ quan kiểm sát tối cao được thiết lập đối ứng với tòa án tối cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대검 검사.
    Inspection of the supreme prosecutors' office.
  • 대검 청사.
    The supreme prosecutors' office.
  • 대검에 가다.
    Go to the supreme prosecutors' office.
  • 대검에 다니다.
    Attend the supreme sword.
  • 대검에 소속되다.
    Belong to the supreme prosecutors' office.
  • 대검에서 일하다.
    Work at the supreme prosecutors' office.
  • 형은 사법 시험에 합격하고 검사가 되어 대검에서 일한다.
    My brother passed the bar exam, became a prosecutor and works for the supreme prosecutors' office.
  • 김 변호사는 대검이 이번 사건을 제대로 조사하지 않았다고 비판했다.
    Kim criticized the supreme prosecutors' office for not properly investigating the case.
  • 대검은 이 부장 검사의 비리 의혹을 제기한 김 검사를 소환해 조사했다.
    The supreme prosecutors' office summoned kim, who raised suspicions about lee's corruption.
Từ đồng nghĩa 대검찰청(大檢察廳): 대법원에 대응하여 설치된 검찰의 최고 기관.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대검 (대ː검)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Luật (42) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)