🌟 농간하다 (弄奸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농간하다 (
농ː간하다
) • 농간하는 (농ː간하는
) • 농간하여 (농ː간하여
) 농간해 (농ː간해
) • 농간하니 (농ː간하니
) • 농간합니다 (농ː간함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 농간(弄奸): 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀.
🌷 ㄴㄱㅎㄷ: Initial sound 농간하다
-
ㄴㄱㅎㄷ (
느긋하다
)
: 서두르지 않고 마음의 여유가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM RÃI, THONG THẢ, KHOAN THAI: Không vội vàng và trong lòng thấy thoải mái. -
ㄴㄱㅎㄷ (
난감하다
)
: 분명하게 마음을 정하기 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 NAN GIẢI: Khó có thể quyết định một cách rõ ràng. -
ㄴㄱㅎㄷ (
내기하다
)
: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨루다.
Động từ
🌏 CÁ CƯỢC: Hứa trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu tiền hay vật phẩm được đánh cuộc, rồi phân định thắng thua. -
ㄴㄱㅎㄷ (
냉각하다
)
: 식혀서 차게 하다.
Động từ
🌏 LÀM LẠNH: Làm cho nguội và lạnh đi. -
ㄴㄱㅎㄷ (
농간하다
)
: 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀를 쓰다.
Động từ
🌏 LỪA GẠT, LỪA ĐẢO: Dùng thủ đoạn xấu xa để lừa dối người khác hoặc gây tổn hại đến công việc của người khác. -
ㄴㄱㅎㄷ (
능가하다
)
: 능력이나 수준 등이 비교 대상보다 훨씬 뛰어나다.
Động từ
🌏 TRỘI HƠN, VƯỢT LÊN: Năng lực hay trình độ... vượt trội so với đối tượng so sánh rất nhiều. -
ㄴㄱㅎㄷ (
낙관하다
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보다.
Động từ
🌏 LẠC QUAN, YÊU ĐỜI: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng . -
ㄴㄱㅎㄷ (
나긋하다
)
: 피부로 전해지는 느낌이 연하고 부드럽다.
Tính từ
🌏 MỊN MÀNG, ÊM ÁI: Cảm giác mềm mại và nhẹ nhàng được truyền qua da. -
ㄴㄱㅎㄷ (
노곤하다
)
: 나른하고 피곤하다.
Tính từ
🌏 MỆT MỎ: Uể oải và mệt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119)