🌟 농기 (弄氣)

Danh từ  

1. 말이나 행동에서 보이는 장난스러운 분위기.

1. SỰ HÓM HỈNH, SỰ HÀI HƯỚC: Bầu không khí đùa cợt thể hiện ở lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농기가 담기다.
    It contains agricultural machinery.
  • 농기가 섞이다.
    Agriculture mixes.
  • 농기가 어리다.
    Farming is young.
  • 농기를 느끼다.
    Feeling agricultural.
  • 농기를 보이다.
    Agricultural discipline.
  • 아저씨는 농기가 가득 담긴 표정으로 아주머니를 놀리셨다.
    Uncle made fun of the aunt with a look full of agricultural machinery.
  • 유민은 농기 어린 말투로 동생에게 장난스럽게 시비를 걸었다.
    Yu-min made a playful quarrel with her brother in a playful way of speaking.
  • 너 이번 시험에서 꼴등이래.
    You're last on this test.
    목소리에 농기가 섞인 것이 거짓말 같은데?
    It sounds like a lie to me that there's a mixture of farming in my voice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농기 (농ː끼)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110)