🌟 단호하다 (斷乎 하다)

  Tính từ  

1. 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림이 없이 엄격하고 분명하다.

1. VỮNG VÀNG, CHẮC CHẮN, MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, DỨT KHOÁT: Sự quyết tâm hay thái độ, lập trường không lung lay mà rất rõ ràng và nghiêm túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단호한 결심.
    A determined resolution.
  • 단호한 목소리.
    A determined voice.
  • 단호한 어조.
    A firm tone.
  • 단호한 의지.
    A firm will.
  • 단호한 자세.
    A firm posture.
  • 단호한 조치.
    Strict action.
  • 단호한 태도.
    A resolute attitude.
  • 단호한 표정.
    Strict expression.
  • 단호하게 거부하다.
    Deny flatly.
  • 단호하게 대응하다.
    Respond decisively.
  • 단호하게 대처하다.
    Deal sternly.
  • 단호하게 말하다.
    Speak decisively.
  • 단호하게 비판하다.
    To criticize resolutely.
  • 단호하게 이야기하다.
    Speak decisively.
  • 민준이는 한 번만 도와 달라는 친구의 부탁을 단호하게 거절했다.
    Min-jun flatly rejected a friend's request for help only once.
  • 그들에게 한 발자국도 양보할 수 없다는 우리의 입장은 단호했다.
    Our position of not yielding a single step to them was firm.
  • 학교를 그만두겠다는 그의 결심은 아주 단호해서 아무리 설득을 해도 소용이 없었다.
    His determination to quit school was so resolute that no matter how hard he tried to persuade him, it was no use.
  • 친구가 내 물건을 말없이 가져다 써서 기분이 나빠. 어떻게 하지?
    I'm offended that my friend used my stuff without a word. what do we do?
    그럼 그 친구한테 네 생각을 단호하게 이야기해.
    Then tell him what you think firmly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단호하다 (단ː호하다) 단호한 (단ː호한) 단호하여 (단ː호하여) 단호해 (단ː호해) 단호하니 (단ː호하니) 단호합니다 (단ː호함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8)