🌟 대꾸

  Danh từ  

1. 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.

1. SỰ ĐÁP LẠI, SỰ TRẢ LỜI LẠI, SỰ PHẢN ỨNG: Lời nói phản ứng lại sau khi nghe lời của người khác. Câu trả lời ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대꾸가 없다.
    No answer.
  • 대꾸가 필요 없다.
    No need for a reply.
  • 대꾸를 피하다.
    Avoid a reply.
  • 대꾸를 하다.
    Reply.
  • 나는 그의 거짓말에 어떤 대꾸도 하고 싶지 않았다.
    I didn't want to answer any back to his lies.
  • 조금도 예상 못한 아들의 대꾸에 어머니는 순간 당황했다.
    The mother was momentarily embarrassed by her son's unexpected reply.
  • 남편은 아내의 말에 아무 대꾸도 없이 눈만 껌벅이며 앉아 있었다.
    The husband sat with only his eyes covered with no reply to his wife's words.
  • 유민이는 참 성격이 좋은 것 같아.
    Yoomin seems to have a good personality.
    맞아. 유민이는 친구들의 짓궂은 농담에도 재치 있게 대꾸를 해.
    That's right. yoomin tactfully answers his friends' mischievous jokes.
Từ đồng nghĩa 말대꾸: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말함. …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대꾸 (대ː꾸)
📚 Từ phái sinh: 대꾸하다: 남의 말을 듣고 반응하여 말을 하다. 짧게 대답하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

🗣️ 대꾸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)