🌟 대꾸
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대꾸 (
대ː꾸
)
📚 Từ phái sinh: • 대꾸하다: 남의 말을 듣고 반응하여 말을 하다. 짧게 대답하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🗣️ 대꾸 @ Ví dụ cụ thể
- 대꾸 한마디. [한마디]
- 일언반구의 대꾸. [일언반구 (一言半句)]
- 승규는 아무리 사람들이 질문을 해도 일어반구의 대꾸도 없었다. [일언반구 (一言半句)]
- 일언의 대꾸. [일언 (一言)]
- 지수가 승규의 물음에 일언 대꾸도 없더라. 둘이 싸웠어? [일언 (一言)]
🌷 ㄷㄲ: Initial sound 대꾸
-
ㄷㄲ (
두께
)
: 사물의 두꺼운 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 BỀ DÀY, ĐỘ DÀY: Mức độ dày của sự vật. -
ㄷㄲ (
도끼
)
: 굵은 나무를 찍거나 장작을 패는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI RÌU: Dụng cụ dùng để chặt cây to hay chẻ củi. -
ㄷㄲ (
대꾸
)
: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ TRẢ LỜI LẠI, SỰ PHẢN ỨNG: Lời nói phản ứng lại sau khi nghe lời của người khác. Câu trả lời ngắn. -
ㄷㄲ (
뒤끝
)
: 일이나 행동의 맨 나중이나 끝.
Danh từ
🌏 PHẦN CUỐI CÙNG, PHẦN KẾT THÚC: Phần sau cùng hay phần cuối của công việc hay hành động. -
ㄷㄲ (
단꿈
)
: 즐겁고 기분 좋은 꿈.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ NGỌT NGÀO: Giấc mơ vui vẻ, hạnh phúc. -
ㄷㄲ (
뒤꼍
)
: 집 뒤에 있는 뜰이나 마당.
Danh từ
🌏 SÂN SAU, VƯỜN SAU: Vườn hay sân ở sau nhà. -
ㄷㄲ (
들꽃
)
: 들에 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA ĐỒNG NỘI: Hoa nở trên cánh đồng. -
ㄷㄲ (
들깨
)
: 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨.
Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.
• Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104)