🌟 선진국 (先進國)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선진국 (
선진국
) • 선진국이 (선진구기
) • 선진국도 (선진국또
) • 선진국만 (선진궁만
)
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 선진국 (先進國) @ Ví dụ cụ thể
- 선진국 경제 침체가 중국의 수출 급감을 거쳐 다른 아시아 국가들의 수출에까지 충격을 주었다. [급감 (急減)]
- 시민 의식이 미성숙 상태를 벗어나지 못한다면 선진국 대열에 합류하기 어렵다. [미성숙 (未成熟)]
- 기자는 선진국 국민들이 정치를 보는 눈이 매우 예리하다고 말했다. [예리하다 (銳利하다)]
- 왜 높은 국부를 지녔는데도 선진국 대열에 합류하지 못하는 나라도 있나요? [국부 (國富)]
- 선진국이 되기 위해서는 경제력뿐만 아니라 외교력, 국방력 등을 갖추어야 한단다. [국부 (國富)]
- 그 나라는 선진국 대열에 합류가 될 만큼 경제 대국으로 성장했다. [합류 (合流)]
- 선진국 대열. [대열 (隊列)]
- 국민 소득 육십 달러에 머물렀던 아시아 최빈국이 오십 년 만에 선진국 대열에 올라섰다. [대열 (隊列)]
- 개발도상국들은 선진국 반열에 오르기 위해 국가 경쟁력 배양에 힘쓰고 있다. [배양 (培養)]
- 우리나라는 선진국 수준으로 올라선 지 오래됐다. [올라서다]
- 우리 국민들은 피땀 어린 노력으로 우리나라를 선진국 반열에 올려놓았다. [올려놓다]
🌷 ㅅㅈㄱ: Initial sound 선진국
-
ㅅㅈㄱ (
사진관
)
: 시설을 갖추어 놓고 사진을 찍어 주는 일을 전문적으로 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ẢNH, TIỆM CHỤP HÌNH: Nơi đặt thiết bị và làm công việc chụp ảnh một cách chuyên nghiệp. -
ㅅㅈㄱ (
선진국
)
: 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác. -
ㅅㅈㄱ (
십자가
)
: 예수를 매달아 처형한 ‘十’ 자 모양의 형틀.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỰ GIÁ: Khung hình chữ thập treo Chúa Giê su lên hành hình. -
ㅅㅈㄱ (
수증기
)
: 물이 증발하여 기체 상태로 된 것.
☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí. -
ㅅㅈㄱ (
성장기
)
: 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67)