🌟 선진국 (先進國)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라.

1. NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선진국 대열.
    The ranks of developed countries.
  • 선진국 수준.
    Levels of developed countries.
  • 선진국으로 도약하다.
    Make a leap into an advanced country.
  • 선진국으로 부상하다.
    Emerge as an advanced country.
  • 선진국으로 성장하다.
    Grow into an advanced country.
  • 선진국으로 진입하다.
    Enter the ranks of advanced nations.
  • 그 나라는 일 인당 국민 소득 수준이 높아지면서 선진국 대열에 들어섰다.
    The country has entered the ranks of developed countries with rising per capita income levels.
  • 환경 오염 문제를 해결하기 위해 개최된 국제회의에는 여러 선진국의 대표들이 참석했다.
    Representatives from various developed countries attended the international conference held to address the issue of environmental pollution.
Từ tham khảo 중진국(中進國): 문화, 복지, 국민 소득, 경제 발전 등의 면에서 선진국과 후진국의 중…
Từ tham khảo 후진국(後進國): 산업, 경제, 문화 등의 발전 수준이 일정한 기준보다 뒤떨어진 나라.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선진국 (선진국) 선진국이 (선진구기) 선진국도 (선진국또) 선진국만 (선진궁만)
📚 thể loại: Thông tin địa lí  

🗣️ 선진국 (先進國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chính trị (149) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67)