🌟 까닥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까닥대다 (
까닥때다
)
📚 Từ phái sinh: • 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…
🌷 ㄲㄷㄷㄷ: Initial sound 까닥대다
-
ㄲㄷㄷㄷ (
까닥대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay. -
ㄲㄷㄷㄷ (
끄덕대다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)