🌟 까닥대다

Động từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

1. NHÚC NHÍCH, GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động nhẹ nhàng lên xuống lặp đi lặp lại cổ hoặc ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 까닥대다.
    Put your head up.
  • 머리를 까닥대다.
    Put your head up.
  • 발가락을 까닥대다.
    Clamp one's toes.
  • 발을 까닥대다.
    Stamp one's feet.
  • 손가락을 까닥대다.
    Punch your fingers.
  • 손끝을 까닥대다.
    Touch your fingertips.
  • 사람들이 흥겨운 음악 소리에 맞추어 발끝을 까닥댔다.
    The people clapped their toes to the merry music.
  • 게으름뱅이 아저씨는 손 하나 까닥대지 않고 하루 종일 빈둥거렸다.
    The lazy uncle dawdled all day without a hand.
  • 사장님의 비서가 참 유능하다며?
    I hear your secretary is very competent.
    응. 사장님이 손가락만 까닥해도 다 알아듣고 일을 처리한대.
    Yes. the boss understands everything and takes care of it with his fingers.
Từ đồng nghĩa 까닥거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Từ đồng nghĩa 까닥까닥하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까닥대다 (까닥때다)
📚 Từ phái sinh: 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46)