🌟 까딱

  Phó từ  

1. 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양.

1. GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까딱 움직이다.
    Move fast.
  • 까딱 인사를 하다.
    Make a quick bow.
  • 까딱 고개를 숙이다.
    Hold your head down.
  • 까딱 않다.
    Not a snap.
  • 강도가 눈 하나 까딱 않고 사람을 해치고 돈을 빼앗았다.
    The robber hurt people and robbed them of their money without even lifting an eye.
  • 물에 잠긴 다리를 까딱 들어 올리니 물방울이 사방에 흩어진다.
    Lift up the submerged leg and the drops of water scatter everywhere.
  • 요즘 후배들은 예의가 없어.
    These days juniors have no manners.
    맞아. 선배를 봐도 고개만 까딱 숙여 성의 없게 인사를 한다니까.
    That's right. even when i see you, you bow your head and greet me with no sincerity.
여린말 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…

2. 잘못 움직이거나 행동하는 모양.

2. SƠ SẨY, CHỈ MỘT TÍ XÍU: Hình ảnh chuyển động hay hành động sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까딱 실수하다.
    Make a snap mistake.
  • 까딱 잘못하다.
    Make a snap of it.
  • 전쟁터에서 까딱 잘못 움직이면 생명을 잃을 수 있다.
    If you move wrong on the battlefield, you can lose your life.
  • 절벽 근처에서 까딱 잘못했다가는 큰 사고가 나기 십상이다.
    If you do something wrong near a cliff, you are likely to have a big accident.
  • 이 일이 쉬워 보인다고 덤볐다가는 까딱 잘못하면 큰 코를 다칠 수 있다.
    If you try to make this seem easy, you can hurt your nose badly.
  • 비가 와서 길이 많이 미끄러워.
    The roads are slippery because of the rain.
    그러게. 까딱 실수를 하면 넘어지겠어.
    I know. if you make a mistake, you'll fall down.
여린말 까닥: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양., 움직이거나 바뀌면 안 될…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까딱 (까딱)
📚 Từ phái sinh: 까딱거리다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리… 까딱대다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다., 작은 물체가 이리저리 … 까딱이다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다., 작은 물체가 이리저리 되풀… 까딱하다: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다., 잘못 움직이거나 행동하다.

🗣️ 까딱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226)