🌟 농지 (農地)

Danh từ  

1. 농사를 짓는 땅.

1. ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비옥한 농지.
    Fertile farmland.
  • 황폐한 농지.
    Devastated farmland.
  • 농지 수탈.
    Farmland exploitation.
  • 농지를 개간하다.
    Reclamation of farmland.
  • 농지를 경작하다.
    Cultivate farmland.
  • 농지를 이용하다.
    Use farmland.
  • 농지를 확대하다.
    Enlarge farmland.
  • 농지를 훼손하다.
    Defeat farmland.
  • 그 농부는 대규모 농지를 소유한 부농이다.
    The farmer is a rich farmer who owns large-scale farmland.
  • 이곳 농장은 채소밭뿐 아니라 과수원과 축사를 모두 갖춘 다목적 농지이다.
    This farm is a multi-purpose farmland with both orchards and cattle sheds, as well as vegetable gardens.
  • 여기 농지 면적은 어느 정도 되나?
    What is the area of farmland here?
    약 삼만 평 정도 되니 많은 농작물을 기를 수 있지요.
    It's about 30,000 pyeong, so you can grow a lot of crops.
Từ đồng nghĩa 농경지(農耕地): 농사를 짓는 땅.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농지 (농지)

🗣️ 농지 (農地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81)