🌟 대유행 (大流行)

Danh từ  

1. 한때 사회에 널리 유행함. 또는 그런 것.

1. SỰ SIÊU MỐT, SỰ THỊNH HÀNH, SỰ HOÀNH HÀNH: Sự lưu hành một cách rộng rãi trong xã hội ở một thời điểm. Hoặc sự việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대유행인 머리 모양.
    A fashionable hairdo.
  • 대유행인 옷.
    The fashionable clothes.
  • 눈병이 대유행이다.
    Eye disease is all the rage.
  • 독감이 대유행이다.
    Flu is all the rage.
  • 미니스커트가 대유행이다.
    Miniskirts are all the rage.
  • 대유행을 하다.
    Make it all the rage.
  • 올가을에는 가죽으로 만든 부츠가 대유행이다.
    Boots made of leather are all the rage this fall.
  • 요즘 독감이 대유행이어서 나는 예방 주사를 맞았다.
    The flu is so prevalent these days that i've had a shot.
  • 새 원피스를 샀어? 옆집 언니도 그 원피스를 샀던데.
    You bought a new dress? my neighbor's sister also bought that dress.
    이 원피스가 드라마 주인공이 입고 나와서 요즘 대유행인 옷이야.
    This dress is very popular because the main character of the drama is wearing it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대유행 (대ː유행)
📚 Từ phái sinh: 대유행하다(大流行하다): 한때 사회에 널리 유행하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)