🌟 도민 (道民)

Danh từ  

1. 행정 구역상으로 같은 도 안에 사는 사람.

1. CƯ DÂN TRONG TỈNH: Người sống trong cùng một tỉnh, tính theo đơn vị hành chính khu vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기도 도민.
    Citizens of gyeonggi-do province.
  • 도민 체육 대회.
    A provincial athletic meeting.
  • 도민의 반발.
    Rebellion from the people of the province.
  • 도민의 여론.
    Public opinion of the people of the province.
  • 도민을 위하다.
    Serve the people of the province.
  • 도 관계자는 도민 건강을 위해 여름철 내내 위생 점검을 벌이겠다고 말했다.
    A provincial official said he would conduct hygiene checks throughout the summer for the health of the residents.
  • 우리 도에서는 예산 절약에 기여한 도민에게도 예산 성과금의 일부를 지급하기로 결정했다.
    Our province has also decided to pay some of the budget incentives to the provincial residents who contributed to the budget savings.
  • 정부에서 발표한 계획에 대해 도민들 대부분은 도의 발전을 막는다며 반대를 하고 나섰다.
    Most residents of the province opposed the government's plan, saying it would prevent the development of the province.
  • 강원도의 한 군이 다음 번 올림픽 개최지 최종 후보에 올랐대요.
    A county in gangwon-do has been nominated for the next olympic venue.
    네. 도민들이 모두 열심히 성원하고 있다더라고요.
    Yes, i heard all the residents are cheering for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도민 (도ː민)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155)