🌟 동메달 (銅 medal)

  Danh từ  

1. 각종 경기나 대회에서 3위를 차지한 사람에게 주는 구리로 만든 메달.

1. HUY CHƯƠNG ĐỒNG: Huy chương được làm bằng đồng trao cho người đạt được vị trí thứ 3 trong các cuộc thi hoặc trận đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동메달 수상자.
    Bronze medal winner.
  • 동메달 확보.
    Winning a bronze medal.
  • 동메달을 따다.
    Win a bronze medal.
  • 동메달을 목에 걸다.
    Win a bronze medal.
  • 동메달을 받다.
    Receive a bronze medal.
  • 동메달을 차지하다.
    Win a bronze medal.
  • 동메달을 획득하다.
    Win a bronze medal.
  • 수영 선수인 김 씨는 세계 수영 선수권 대회에서 한국 신기록을 세우며 동메달을 목에 걸었다.
    Swimmer kim won the bronze medal at the world swimming championships, setting a new korean record.
  • 그 시의 남녀 배드민턴 팀이 전국 체육 대회에서 각각 단체전 금메달과 동메달을 획득했다.
    The city's men's and women's badminton teams won team gold and bronze medals, respectively, in the national athletic competition.
  • 오늘 수영 경기 어떻게 됐어? 금메달 땄어?
    How's the swimming game going today? did you win a gold medal?
    아니. 아쉽지만 동메달에 그쳤어.
    No. i'm afraid i only got a bronze medal.
Từ tham khảo 금메달(金medal): 경기나 대회에서 우승한 사람에게 주는, 금으로 만들거나 금으로 도…
Từ tham khảo 은메달(銀medal): 경기나 대회에서 2위를 차지한 선수에게 주는, 은으로 만든 메달.


📚 thể loại: Thể thao  

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)