🌟 더덕더덕

Phó từ  

1. 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있는 모양.

1. CHI CHÍT, CHEN CHÚC: Hình ảnh những thứ bé tí bám nhiều lộn xộn ở một chỗ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더덕더덕 붙다.
    Stick to each other.
  • 더덕더덕 붙이다.
    Stick it on.
  • 더덕더덕 앉다.
    Sit on a platter.
  • 더덕더덕 엉기다.
    It's all tangled up.
  • 담벼락은 더덕더덕 붙여진 포스터로 보기 흉했다.
    The wall was unsightly with posters glued together.
  • 그 영화의 줄거리는 이 얘기 저 얘기를 더덕더덕 붙여 놓은 것같이 산만했다.
    The plot of the movie was as distracting as a patchwork of this story and that story.
  • 지독히 가난했던 어린 시절 우리 다섯 남매는 단칸방에 더덕더덕 붙어 살았다.
    When we were extremely poor, our five brothers and sisters lived together in a single room.
작은말 다닥다닥: 작은 것들이 한곳에 많이 붙어 있는 모양., 지저분할 정도로 이것저것 많이 대…

2. 보기 흉할 만큼 지저분하게 여기저기 기운 모양.

2. CHẰNG CHỊT: Hình ảnh vá víu đó đây một cách lộn xộn đến mức khó coi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더덕더덕 깁다.
    Stretch.
  • 더덕더덕 덧대다.
    Add a layer.
  • 가난한 시절에는 누구나 더덕더덕 기운 옷을 입고 살았다.
    In poor times, everyone lived in thick clothes.
  • 알뜰하신 어머니는 이미 더덕더덕 덧대지 않은 곳이 없는 그 옷을 또 기워 입곤 하셨다.
    The frugal mother used to wear the clothes again, which had already been covered with fluff.
  • 가난한 남편을 만나 더덕더덕 기운 옷을 입고 외출하는 아내를 보니 마음이 무거워졌다.
    Meeting a poor husband and seeing his wife go out in thick clothes made my heart heavy.
작은말 다닥다닥: 작은 것들이 한곳에 많이 붙어 있는 모양., 지저분할 정도로 이것저것 많이 대…

3. 화장을 아주 짙게 한 모양.

3. LỚP LỚP: Hình ảnh trang điểm rất đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더덕더덕 바르다.
    Apply thickly.
  • 더덕더덕 칠하다.
    Stuff and coat.
  • 지수는 빨간 립스틱을 더덕더덕 발랐다.
    Jisoo smudged red lipstick.
  • 연극 배우들은 저마다 더덕더덕 분장을 해서 괴이한 얼굴을 하고 있었다.
    The theater actors were all dressed up in their own duffel makeup, and had a queer face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더덕더덕 (더덕떠덕)
📚 Từ phái sinh: 더덕더덕하다: 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있다., 보기 흉할 만큼 지저…

🗣️ 더덕더덕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57)