🌟 대졸 (大卒)

 

1. ‘대학교 졸업’이 줄어든 말.

1. TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 졸업'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대졸 신입 사원.
    New college graduate.
  • 대졸 임금.
    College pay.
  • 대졸 채용.
    Recruitment of college graduates.
  • 대졸 학력.
    College degree.
  • 고졸과 대졸.
    High school and college graduates.
  • 지수는 이력서에 대졸이라는 말을 써 넣기 위해 대학교를 억지로 다녔다.
    Jisoo forced herself to go to college to put the word "college graduate" in her resume.
  • 대졸 학력으로는 연구원이 되기 어렵다고 해서 민준이는 대학원에 진학했다.
    Min-joon went to graduate school because he said it was difficult to become a researcher with a college degree.
  • 이번에 네가 가고 싶어 하던 기업에서 대졸 신입 사원 모집하더라?
    The company you wanted to go to was recruiting new college graduates.
    그래?
    Yeah?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대졸 () 대졸 ()
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 대졸 (大卒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)