🌟 동질성 (同質性)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.

1. TÍNH ĐỒNG CHẤT, TÌNH THUẦN NHẤT: Đặc tính hoặc tính chất mà nhiều người hay sự vật cùng có giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화적 동질성.
    Cultural homogeneity.
  • 민족적 동질성.
    Ethnic homogeneity.
  • 동질성이 무너지다.
    Homogeneity collapses.
  • 동질성을 발견하다.
    Discover homogeneity.
  • 동질성을 유지하다.
    Maintain homogeneity.
  • 동질성을 추구하다.
    Pursue homogeneity.
  • 동질성을 회복하다.
    Restore homogeneity.
  • 분단된 두 나라는 문화적 동질성부터 회복되어야 통일에 이를 수 있을 것이다.
    The two divided countries must recover from their cultural homogeneity before reunification can be reached.
  • 아무런 연관성이 없는 두 문명에서 여러 가지 동질성이 발견되는 것은 신기한 일이다.
    It is amazing that many homogeneities are found in two civilizations that have no connection.
  • 유럽 국가들은 경제적 수준 차이가 크지만 문화적 동질성을 바탕으로 화합할 수 있었다.
    European countries were able to harmonize based on cultural homogeneity, although the economic level differences were large.
Từ trái nghĩa 이질성(異質性): 서로 다른 성질이나 특성.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동질성 (동질썽)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 동질성 (同質性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155)