🌟 동질성 (同質性)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물이 똑같이 가지고 있는 성질이나 특성.

1. TÍNH ĐỒNG CHẤT, TÌNH THUẦN NHẤT: Đặc tính hoặc tính chất mà nhiều người hay sự vật cùng có giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화적 동질성.
    Cultural homogeneity.
  • Google translate 민족적 동질성.
    Ethnic homogeneity.
  • Google translate 동질성이 무너지다.
    Homogeneity collapses.
  • Google translate 동질성을 발견하다.
    Discover homogeneity.
  • Google translate 동질성을 유지하다.
    Maintain homogeneity.
  • Google translate 동질성을 추구하다.
    Pursue homogeneity.
  • Google translate 동질성을 회복하다.
    Restore homogeneity.
  • Google translate 분단된 두 나라는 문화적 동질성부터 회복되어야 통일에 이를 수 있을 것이다.
    The two divided countries must recover from their cultural homogeneity before reunification can be reached.
  • Google translate 아무런 연관성이 없는 두 문명에서 여러 가지 동질성이 발견되는 것은 신기한 일이다.
    It is amazing that many homogeneities are found in two civilizations that have no connection.
  • Google translate 유럽 국가들은 경제적 수준 차이가 크지만 문화적 동질성을 바탕으로 화합할 수 있었다.
    European countries were able to harmonize based on cultural homogeneity, although the economic level differences were large.
Từ trái nghĩa 이질성(異質性): 서로 다른 성질이나 특성.

동질성: homogeneity,どうしつせい【同質性】,homogénéité,homogeneidad,تجانس,ижил чанар, адил чанар,tính đồng chất, tình thuần nhất,ลักษณะร่วมกัน, ลักษณะคล้ายกัน,homogenitas, persamaan,похожесть; схожесть,共性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동질성 (동질썽)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 동질성 (同質性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)