🌟 되레

Phó từ  

1. 기대했던 것이나 일반적인 생각과는 반대되거나 다르게.

1. TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI, ĐỐI NGHỊCH: Một cách khác hoặc trái ngược với suy nghĩ thông thường hay điều từng kì vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되레 맞장구치다.
    It's a backbiting.
  • 되레 잘되다.
    It's good.
  • 되레 좋아하다.
    I like it better.
  • 되레 큰소리치다.
    Give a rousingly.
  • 되레 화내다.
    Get angry again.
  • 유민이는 자기가 기계를 고장 내 놓고 되레 나에게 화를 냈다.
    Yumin got mad at me after he broke the machine.
  • 한 번 취직에 실패한 뒤 더 좋은 회사에 들어왔으니 되레 잘된 일이다 싶다.
    I'm glad i joined a better company after one failed job.
  • 장 선배가 밥을 사 줬다면서?
    I heard jang bought you a meal.
    웬걸, 지갑을 안 가져왔다고 해서 되레 내가 샀지 뭐야.
    Well, i bought it because you didn't bring your wallet.
본말 도리어: 기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되레 (되ː레) 되레 (뒈ː레)

🗣️ 되레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20)