🌟 되레

Phó từ  

1. 기대했던 것이나 일반적인 생각과는 반대되거나 다르게.

1. TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI, ĐỐI NGHỊCH: Một cách khác hoặc trái ngược với suy nghĩ thông thường hay điều từng kì vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 되레 맞장구치다.
    It's a backbiting.
  • Google translate 되레 잘되다.
    It's good.
  • Google translate 되레 좋아하다.
    I like it better.
  • Google translate 되레 큰소리치다.
    Give a rousingly.
  • Google translate 되레 화내다.
    Get angry again.
  • Google translate 유민이는 자기가 기계를 고장 내 놓고 되레 나에게 화를 냈다.
    Yumin got mad at me after he broke the machine.
  • Google translate 한 번 취직에 실패한 뒤 더 좋은 회사에 들어왔으니 되레 잘된 일이다 싶다.
    I'm glad i joined a better company after one failed job.
  • Google translate 장 선배가 밥을 사 줬다면서?
    I heard jang bought you a meal.
    Google translate 웬걸, 지갑을 안 가져왔다고 해서 되레 내가 샀지 뭐야.
    Well, i bought it because you didn't bring your wallet.
본말 도리어: 기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.

되레: instead; on the contrary,かえって【却って・反って】。はんたいに【反対に】,contrairement, au contraire,al contrario, por el contrario,بالعكس,эсрэгээр, харин ч, бүр,trái lại, ngược lại, đối nghịch,กลับ, กลับกลายเป็น, แทนที่จะ, ในทางกลับกัน,sebaliknya, kebalikan,напротив; наоборот; скорее,却,反而,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되레 (되ː레) 되레 (뒈ː레)

🗣️ 되레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)