🌟 돌연사 (突然死)

Danh từ  

1. 건강했던 사람이 갑자기 죽는 일.

1. SỰ ĐỘT TỬ: Việc người bình thường khỏe mạnh chết một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의문의 돌연사.
    Suspicious sudden death.
  • 돌연사를 당하다.
    Sudden death.
  • 돌연사를 방지하다.
    Prevent sudden death.
  • 돌연사를 예방하다.
    Prevent sudden death.
  • 돌연사를 하다.
    Die suddenly.
  • 그는 심장 질환으로 돌연사를 했다.
    He died suddenly of heart disease.
  • 삼촌의 돌연사 소식에 충격을 받은 할머니가 실신하셨다.
    The old lady, shocked by the news of her uncle's sudden death, fainted.
  • 아기를 엎드려서 재우면 안 된다면서요?
    You said we shouldn't put the baby to sleep on his stomach.
    네. 아기가 숨을 제대로 못 쉬어서 돌연사를 할 수도 있거든요.
    Yes. the baby can't breathe properly and can die suddenly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌연사 (도련사)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48)