🌟 돌연사 (突然死)

Danh từ  

1. 건강했던 사람이 갑자기 죽는 일.

1. SỰ ĐỘT TỬ: Việc người bình thường khỏe mạnh chết một cách bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의문의 돌연사.
    Suspicious sudden death.
  • Google translate 돌연사를 당하다.
    Sudden death.
  • Google translate 돌연사를 방지하다.
    Prevent sudden death.
  • Google translate 돌연사를 예방하다.
    Prevent sudden death.
  • Google translate 돌연사를 하다.
    Die suddenly.
  • Google translate 그는 심장 질환으로 돌연사를 했다.
    He died suddenly of heart disease.
  • Google translate 삼촌의 돌연사 소식에 충격을 받은 할머니가 실신하셨다.
    The old lady, shocked by the news of her uncle's sudden death, fainted.
  • Google translate 아기를 엎드려서 재우면 안 된다면서요?
    You said we shouldn't put the baby to sleep on his stomach.
    Google translate 네. 아기가 숨을 제대로 못 쉬어서 돌연사를 할 수도 있거든요.
    Yes. the baby can't breathe properly and can die suddenly.

돌연사: sudden death,とつぜんし【突然死】,mort subite,muerte súbita, muerte repentina, muerte inesperada,موت مفاجئ,гэнэтийн үхэл,sự đột tử,การตายกะทันหัน, การเสียชีวิตกะทันหัน,kematian mendadak,внезапная (неожиданная) смерть; скоропостижная смерть,突然死亡,猝死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌연사 (도련사)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)