ㄷㅇㅅ (
돌연사
)
: 건강했던 사람이 갑자기 죽는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT TỬ: Việc người bình thường khỏe mạnh chết một cách bất ngờ.
ㄷㅇㅅ (
동양사
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 대한 역사. 또는 그것을 배우는 학문.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHƯƠNG ĐÔNG: Lịch sử về khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. Hoặc môn học học về điều đó.
ㄷㅇㅅ (
동양식
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 방식이나 형식.
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG ĐÔNG: Phương thức hay hình thức của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á.
ㄷㅇㅅ (
동일성
)
: 둘 이상의 사물이나 현상에서 서로 같은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG NHẤT: Tính chất giống nhau trong hai sự vật hay hiện tượng trở lên.
ㄷㅇㅅ (
동일시
)
: 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄.
Danh từ
🌏 CÁI NHÌN ĐỒNG NHẤT, SỰ COI LÀ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐÁNH ĐỒNG: Việc xem hai đối tượng khác nhau trở lên như những đối tượng giống hệt nhau.
ㄷㅇㅅ (
당위성
)
: 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐÁNG, TÍNH HIỂN NHIÊN: Tính chất đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên.
ㄷㅇㅅ (
동의서
)
: 어떤 문제나 내용에 대하여 의견을 같이하여 나중에 문제 삼지 않기로 하는 문서.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒNG Ý, BẢN THỎA THUẬN: Văn bản nhất trí ý kiến về nội dung hay vấn đề nào đó và sau này sẽ không coi thành vấn đề.
ㄷㅇㅅ (
단일성
)
: 다른 것이 섞이지 않은 단 하나로 되어 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN NHẤT: Tính chất được tạo thành chỉ duy nhất một chứ không phải nhiều cái trộn lẫn.