🌟 동음어 (同音語)

Danh từ  

1. 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.

1. TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동음어 목록.
    List of homonyms.
  • 동음어 표현.
    A homonym expression.
  • 동음어 종류.
    Homonym type.
  • 동음어를 배우다.
    Learn a homonym.
  • 동음어를 사용하다.
    Use homonym.
  • 과일 ‘배’와 교통수단 중 하나인 ‘배’는 서로 동음어 관계이다.
    The fruit "bae" and the "bae," one of the means of transportation, are homophones.
  • 발음의 유사성 때문에 동음어는 종종 말장난의 도구가 되기도 한다.
    Because of the similarity of pronunciation, homonym is often a tool of puns.
  • 기말 보고서 주제를 잡았니?
    Have you set the topic for the final report?
    응. 의미는 다른데 발음이 같은 동음어에 대해서 연구해 보려고 해.
    Yes. i'm going to study homonyms with different meanings but the same pronunciation.
Từ đồng nghĩa 동음이의어(同音異義語): 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동음어 (동으머)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273)