🌟 동음어 (同音語)

Danh từ  

1. 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.

1. TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동음어 목록.
    List of homonyms.
  • Google translate 동음어 표현.
    A homonym expression.
  • Google translate 동음어 종류.
    Homonym type.
  • Google translate 동음어를 배우다.
    Learn a homonym.
  • Google translate 동음어를 사용하다.
    Use homonym.
  • Google translate 과일 ‘배’와 교통수단 중 하나인 ‘배’는 서로 동음어 관계이다.
    The fruit "bae" and the "bae," one of the means of transportation, are homophones.
  • Google translate 발음의 유사성 때문에 동음어는 종종 말장난의 도구가 되기도 한다.
    Because of the similarity of pronunciation, homonym is often a tool of puns.
  • Google translate 기말 보고서 주제를 잡았니?
    Have you set the topic for the final report?
    Google translate 응. 의미는 다른데 발음이 같은 동음어에 대해서 연구해 보려고 해.
    Yes. i'm going to study homonyms with different meanings but the same pronunciation.
Từ đồng nghĩa 동음이의어(同音異義語): 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.

동음어: homophone,どうおんご【同音語】,homonyme, homophone,homófono,لفظ مشترك,ижил дуудлагатай үг, утга өөр дуудлага нэгт үг,từ đồng âm,คำพ้องเสียง,homofon,омофон,同音词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동음어 (동으머)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160)