🌟 탄생 (誕生)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 태어남.

1. SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딸의 탄생.
    The birth of a daughter.
  • 생명의 탄생.
    Birth of life.
  • 아들의 탄생.
    The birth of a son.
  • 손주의 탄생.
    Birth of a grandson.
  • 탄생을 기념하다.
    Celebrate the birth.
  • 탄생을 축하하다.
    Celebrate birth.
  • 탄생을 하다.
    Be born.
  • 크리스마스는 예수님의 탄생을 기념하고 축하하는 날이다.
    Christmas is a day to celebrate and celebrate the birth of jesus.
  • 오스트리아에서는 모차르트 탄생 100주년을 기념하여 여러 행사를 개최하였다.
    Austria held several events to commemorate the 100th anniversary of mozart's birth.
  • 드디어 우리 큰아들이 아이를 낳았답니다. 우리 집 첫 손주예요.
    My oldest son finally had a baby. this is my first grandchild.
    기쁘시겠어요. 손주 탄생을 축하드립니다.
    You must be happy. congratulations on your grandchild's birth.

2. 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생김.

2. SỰ RA ĐỜI: Việc cơ quan hay tổ chức, chế độ mới xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문명 탄생.
    The birth of civilization.
  • 국가의 탄생.
    Birth of a nation.
  • 사상의 탄생.
    The birth of ideas.
  • 종교의 탄생.
    The birth of religion.
  • 탄생을 기념하다.
    Celebrate the birth.
  • 탄생을 알리다.
    Announce birth.
  • 탄생을 하다.
    Be born.
  • 회사는 중국 지사의 탄생을 축하하는 행사를 열었다.
    The company held an event to celebrate the birth of its chinese branch.
  • 수십 년간의 민주화 투쟁 끝에 민주 정권의 탄생이 이루어졌다.
    After decades of democratic struggle, the birth of a democratic regime was achieved.
  • 드디어 우리 나라에서도 여성 총리가 탄생을 하네요.
    Finally, a female prime minister is born in our country.
    여성들의 정치 참여가 급격히 늘어났으니, 여성 총리가 나올 때도 됐지.
    Women's participation in politics has increased dramatically, so it's time for a female prime minister.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄생 (탄ː생)
📚 Từ phái sinh: 탄생되다(誕生되다): 사람이 태어나다., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생기다. 탄생시키다(誕生시키다): 사람을 태어나게 하다., 기관이나 조직, 제도, 예술 작품 등을… 탄생하다(誕生하다): 사람이 태어나다., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생기다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 탄생 (誕生) @ Giải nghĩa

🗣️ 탄생 (誕生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)