🌟 탄생 (誕生)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생 (
탄ː생
)
📚 Từ phái sinh: • 탄생되다(誕生되다): 사람이 태어나다., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생기다. • 탄생시키다(誕生시키다): 사람을 태어나게 하다., 기관이나 조직, 제도, 예술 작품 등을… • 탄생하다(誕生하다): 사람이 태어나다., 기관이나 조직, 제도 등이 새로 생기다.
📚 thể loại: Hành vi sống Trao đổi thông tin cá nhân
🗣️ 탄생 (誕生) @ Giải nghĩa
- 성탄 (聖誕) : 성인이나 임금의 탄생.
🗣️ 탄생 (誕生) @ Ví dụ cụ thể
- 의원은 링컨 대통령의 숭배자로 링컨 대통령 탄생 이백 주년 행사를 주도적으로 이끌기도 했다. [숭배자 (崇拜者)]
- 어떤 학문이든지 그 탄생 초기에는 항상 외로운 선각자가 있기 마련이다. [선각자 (先覺者)]
- 삶의 탄생. [삶]
- 나는 아내의 분만을 통해 새로운 삶의 탄생을 지켜보면서 경이로움을 느꼈다. [삶]
- 영화는 주인공의 탄생 배경을 자세히 설명하고 있다. [배경 (背景)]
- 세종 대왕 탄생 육백 주년을 기념하여 세종 대왕의 일생과 업적을 다룬 다큐멘터리가 방송된다. [다큐멘터리 (documentary)]
- 탄생 설화. [설화 (說話)]
- 어느 나라든지 역사적 인물에 관한 신비한 탄생 설화는 한두 가지 이상씩 전해지기 마련이다. [설화 (說話)]
- 지구의 탄생 이후 생물은 여러 가지로 변천하여 왔다. [변천하다 (變遷하다)]
- 운명적 탄생. [운명적 (運命的)]
- 숙명적 탄생. [숙명적 (宿命的)]
- 우주의 탄생. [우주 (宇宙)]
- 임종과 탄생. [임종 (臨終)]
- 자연적 탄생. [자연적 (自然的)]
- 이세 탄생. [이세 (二世)]
- 탄생 경축. [경축 (慶祝)]
- 구주 탄생. [구주 (救主)]
- 잉태와 탄생. [잉태 (孕胎)]
🌷 ㅌㅅ: Initial sound 탄생
-
ㅌㅅ (
택시
)
: 돈을 받고 손님이 원하는 곳까지 태워 주는 일을 하는 승용차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẮC-XI: Xe ô tô con làm việc chở khách đến nơi khách yêu cầu và nhận tiền. -
ㅌㅅ (
탄생
)
: 사람이 태어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra. -
ㅌㅅ (
통신
)
: 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại... -
ㅌㅅ (
탑승
)
: 비행기나 배, 차 등에 올라탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe... -
ㅌㅅ (
특성
)
: 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định. -
ㅌㅅ (
특수
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường. -
ㅌㅅ (
통상
)
: 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팖. 또는 그런 관계.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THÔNG THƯƠNG, NGOẠI THƯƠNG: Việc mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa nước này với nước khác. Hoặc quan hệ như vậy. -
ㅌㅅ (
틈새
)
: 벌어져서 생긴 틈의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời. -
ㅌㅅ (
탄식
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỞ DÀI, CÁI THỞ DÀI: Việc thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. Hoặc cái thở dài như vậy. -
ㅌㅅ (
특색
)
: 보통의 것과 차이가 나게 다른 점.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường. -
ㅌㅅ (
탄성
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬며 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THAN THỞ: Âm thanh phát ra cùng với tiếng thở dài nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. -
ㅌㅅ (
탐색
)
: 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến. -
ㅌㅅ (
통속
)
: 세상에 널리 통하는 일반적인 풍속.
☆
Danh từ
🌏 THÔNG TỤC, PHONG TỤC THÔNG THƯỜNG: Phong tục bình thường, phổ biến rộng rãi trên đời.
• Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)