🌟 답안 (答案)

Danh từ  

1. 문제의 해답. 또는 그 해답을 쓴 것.

1. ĐÁP ÁN: Lời giải đáp của vấn đề. Hoặc việc viết lời giải đáp cho vấn đề đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모범 답안.
    Best answer.
  • 우수 답안.
    Excellent answer.
  • 답안이 유출되다.
    The answer is leaked.
  • 답안을 쓰다.
    Write the answer.
  • 답안을 작성하다.
    Write the answer.
  • 답안을 제출하다.
    Submit an answer.
  • 시험 시작 전에 선생님은 학생들에게 답안 작성 방법을 자세히 설명해 주었다.
    Before the start of the exam, the teacher explained to the students in detail how to write the answers.
  • 이번 대학 입학시험은 답안이 유출된 사실이 확인되어 시험을 다시 실시하기로 했다.
    The college entrance exam was confirmed to have leaked the answers and decided to re-examine them.
  • 이번 시험 성적이 아주 좋은데 어떻게 공부하셨어요?
    How did you study when your test scores are very good?
    모범 답안을 보고 공부한 것이 도움이 되었어요.
    Seeing and studying the best answers helped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답안 (다반)


🗣️ 답안 (答案) @ Giải nghĩa

🗣️ 답안 (答案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Chính trị (149) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47)