🌟 답안 (答案)

Danh từ  

1. 문제의 해답. 또는 그 해답을 쓴 것.

1. ĐÁP ÁN: Lời giải đáp của vấn đề. Hoặc việc viết lời giải đáp cho vấn đề đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모범 답안.
    Best answer.
  • Google translate 우수 답안.
    Excellent answer.
  • Google translate 답안이 유출되다.
    The answer is leaked.
  • Google translate 답안을 쓰다.
    Write the answer.
  • Google translate 답안을 작성하다.
    Write the answer.
  • Google translate 답안을 제출하다.
    Submit an answer.
  • Google translate 시험 시작 전에 선생님은 학생들에게 답안 작성 방법을 자세히 설명해 주었다.
    Before the start of the exam, the teacher explained to the students in detail how to write the answers.
  • Google translate 이번 대학 입학시험은 답안이 유출된 사실이 확인되어 시험을 다시 실시하기로 했다.
    The college entrance exam was confirmed to have leaked the answers and decided to re-examine them.
  • Google translate 이번 시험 성적이 아주 좋은데 어떻게 공부하셨어요?
    How did you study when your test scores are very good?
    Google translate 모범 답안을 보고 공부한 것이 도움이 되었어요.
    Seeing and studying the best answers helped.

답안: answer; correct answer; solution,とうあん【答案】,réponse, copie (d’examen),soluciones, claves,إجابة،إجابة صحيحة،حلّ,хариу,đáp án,คำตอบ, คำเฉลย,jawaban, lembar jawaban,письменный ответ,答案,答卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답안 (다반)


🗣️ 답안 (答案) @ Giải nghĩa

🗣️ 답안 (答案) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả trang phục (110)