🌟 등재되다 (登載 되다)

Động từ  

1. 이름이나 어떤 내용이 장부에 적혀 올려지다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG KÝ: Tên hay nội dung nào đó được ghi và đưa vào sổ sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번호가 등재되다.
    Number listed.
  • 이름이 등재되다.
    Name listed.
  • 명부에 등재되다.
    Be listed on the list.
  • 세계 문화 유산에 등재되다.
    Enlisted as a world heritage site.
  • 경주의 석굴암은 세계 문화 유산에 등재되었다.
    Seokguram in gyeongju was listed as a world heritage site.
  • 전화번호부에는 그 가게의 번호가 등재되어 있지 않았다.
    The store's number was not listed in the telephone directory.
  • 혹시 이삿짐 센터 전화번호 알고 있니?
    Do you happen to know the number of the moving center?
    전화번호부에 등재되어 있는 업체 중에서 골라 봐.
    Choose from the companies listed in the phone book.

2. 글이나 어떤 내용이 잡지나 책에 실리다.

2. ĐƯỢC ĐĂNG TẢI: Bài viết hay nội dung nào đó được đăng trên tạp chí hoặc sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등재된 내용.
    Listed contents.
  • 논문이 등재되다.
    A paper is listed.
  • 잡지에 등재되다.
    Be listed in a magazine.
  • 창간호에 등재되다.
    Be listed in the inaugural issue.
  • 학술지에 등재되다.
    Enlisted in the journal.
  • 삼촌이 쓴 사설이 신문에 등재되었다.
    An editorial written by an uncle was listed in the newspaper.
  • 세계적으로 권위 있는 학술지에 그의 박사 학위 논문이 등재되었다.
    His doctoral dissertation was listed in a world-renowned journal.
  • 이번에 내 논문이 학술지에 등재되었어.
    My thesis is listed in the journal this time.
    축하해!
    Congratulations!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등재되다 (등재되다) 등재되다 (등재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 등재(登載): 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올림., 글이나 어떤 내용을 잡지나 책에…

🗣️ 등재되다 (登載 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97)