🌟 만둣국 (饅頭 국)

Danh từ  

1. 만두를 넣고 끓인 국.

1. MANDUTGUK; CANH BÁNH BAO, CANH BÁNH MÀN THẦU: Canh cho bánh màn thầu vào nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨끈한 만둣국.
    Hot dumpling soup.
  • 만둣국 한 그릇.
    A bowl of dumpling soup.
  • 만둣국을 끓이다.
    Boil dumpling soup.
  • 만둣국을 만들다.
    Make dumpling soup.
  • 만둣국을 먹다.
    Eat dumpling soup.
  • 그 지방에서는 설날 아침에 떡을 넣은 만둣국을 끓여 먹는다.
    In that part of the country, people boil and eat dumpling soup with rice cakes in the morning of new year's day.
  • 어젯밤 회식으로 과음을 한 그들은 두부와 김치가 많이 들어간 만두를 넣은 만둣국을 점심으로 먹었다.
    After drinking too much for dinner last night, they had dumpling soup with tofu and dumplings with lots of kimchi for lunch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만둣국 (만두꾹) 만둣국 (만둗꾹) 만둣국이 (만두꾸기만둗꾸기) 만둣국도 (만두꾹또만둗꾹또) 만둣국만 (만두꿍만만둗꿍만)

🗣️ 만둣국 (饅頭 국) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159)