Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말장난하다 (말ː짱난하다) 📚 Từ phái sinh: • 말장난: 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하는 것.
말ː짱난하다
Start 말 말 End
Start
End
Start 장 장 End
Start 난 난 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)