🌟 말장난하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말장난하다 (
말ː짱난하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말장난: 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하는 것.
🌷 ㅁㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 말장난하다
-
ㅁㅈㄴㅎㄷ (
말장난하다
)
: 실제로 중요한 내용도 없는 쓸데없는 말을 그럴듯하게 하다.
Động từ
🌏 NÓI ĐÙA, NÓI GIỠN: Nói điều vô bổ không có nội dung quan trọng trong thực tế.
• Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273)