🌟 망연히 (茫然 히)

Phó từ  

1. 매우 넓고 멀어서 아득하게.

1. MỘT CÁCH MÊNH MÔNG, MỘT CÁCH BAO LA: Một cách xa tắp do rất rộng và xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망연히 넓다.
    It's remarkably wide.
  • 망연히 떠가다.
    Make a hasty departure.
  • 망연히 멀다.
    It's a long way off.
  • 망연히 보이다.
    Disappearance.
  • 망연히 펼쳐지다.
    Spread out vaguely.
  • 망연히 피어오르다.
    Blossom up.
  • 저 멀리 하늘에는 뭉게구름만이 망연히 떠가고 있을 뿐이었다.
    There was only a cloud of clumps floating in the sky in the distance.
  • 우리는 구름 사이로 망연히 보이는 산꼭대기를 향해 가고 있는 중이다.
    We're heading for the top of the mountain, which is seen in a blur through the clouds.
  • 산등성이에서 바라본 바다는 끝이 보이지 않을 정도로 망연히 펼쳐져 있었다.
    The sea from the ridge stretched so vaguely that the end could not be seen.

2. 정신이 나간 것처럼 멍하게.

2. MỘT CÁCH BẤT THẦN, MỘT CÁCH THẪN THỜ: Một cách đờ đẫn như bị mất hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 망연히 고개를 떨다.
    Shiver one's head in despair.
  • 망연히 듣고 있다.
    I'm listening vaguely.
  • 망연히 바라보다.
    Look vacantly at.
  • 망연히 생각에 잠기다.
    Remain lost in thought.
  • 망연히 서 있다.
    Standing absentmindedly.
  • 망연히 주저앉다.
    Collapse into oblivion.
  • 망연히 쳐다보다.
    Look vacantly at.
  • 계획했던 일이 실패로 돌아가자 승규는 망연히 하늘만 바라보았다.
    When the planned work failed, seung-gyu stared blankly at the sky.
  • 합격자 명단에 자신의 이름이 없는 것을 확인한 지수는 그냥 망연히 앉아 있을 뿐이었다.
    Jisoo, who confirmed that her name was not on the list of successful applicants, was just sitting absent-mindedly.
  • 그렇게 망연히 서 있지만 말고 대책을 세워야지!
    Don't just stand there like that, you've got to come up with a plan!
    내가 할 수 있는 일은 이제 아무 것도 없는데 그럼 어떡해.
    What if there's nothing i can do now?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망연히 (망연히)
📚 Từ phái sinh: 망연하다(茫然하다): 매우 넓고 멀어서 아득하다., 정신이 나간 것처럼 멍한 상태에 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365)