🌟 망연히 (茫然 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망연히 (
망연히
)
📚 Từ phái sinh: • 망연하다(茫然하다): 매우 넓고 멀어서 아득하다., 정신이 나간 것처럼 멍한 상태에 있다.
🌷 ㅁㅇㅎ: Initial sound 망연히
-
ㅁㅇㅎ (
막연히
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẬP MỜ, MỘT CÁCH MƠ HỒ: Một cách không rõ ràng và lờ mờ. -
ㅁㅇㅎ (
무역항
)
: 다른 나라의 배가 드나들면서 물건을 사고팔 수 있도록 허가를 받은 항구.
Danh từ
🌏 CẢNG THƯƠNG MẠI, CẢNG MẬU DỊCH: Hải cảng mà tàu thuyền của nước khác được phép ghé vào để mua bán hàng hóa. -
ㅁㅇㅎ (
묵은해
)
: 새해에 상대하여, 지난해.
Danh từ
🌏 NĂM VỪA RỒI: Năm đã qua, tính theo năm mới. -
ㅁㅇㅎ (
민영화
)
: 국가가 운영하던 기관이나 기업을 민간인이 운영하게 함.
Danh từ
🌏 SỰ TƯ NHÂN HÓA: Sự khiến tư nhân điều hành cơ quan hay doanh nghiệp mà nhà nước đang điều hành. -
ㅁㅇㅎ (
몰이해
)
: 알거나 이해하는 것이 전혀 없음.
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HIỂU BIẾT: Sự hầu như không biết hoặc không hiểu. -
ㅁㅇㅎ (
망연히
)
: 매우 넓고 멀어서 아득하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÊNH MÔNG, MỘT CÁCH BAO LA: Một cách xa tắp do rất rộng và xa. -
ㅁㅇㅎ (
문외한
)
: 어떤 일에 대해 전문적인 지식이 없는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG CHUYÊN, NGƯỜI NGOÀI NGÀNH: Người không có kiến thức chuyên môn về một việc nào đó.. -
ㅁㅇㅎ (
묘연히
)
: 깊숙하고 멀어서 눈에 보일 듯 말 듯 하게 조금씩 움직이는 것처럼 보이게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THOÁNG, MỘT CÁCH CHẬP CHỜN: Trông như đang chuyển động từng chút một và lúc thấy lúc không vì quá sâu hoặc xa.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70)