🌟 말꼬투리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말꼬투리 (
말ː꼬투리
)
🌷 ㅁㄲㅌㄹ: Initial sound 말꼬투리
-
ㅁㄲㅌㄹ (
말꼬투리
)
: 남이 말한 내용 중에서 그 사람을 해치거나 헐뜯을 만한 부분.
Danh từ
🌏 LÝ DO BẮT BẺ, NGUYÊN NHÂN BẮT CHẸT: Phần trong số nội dung mà người khác nói đáng để bới móc hoặc dèm pha người đó
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)